Từ "echinoderm genus" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "các giống thuộc ngành da gai" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ trong động vật học dùng để chỉ một nhóm động vật có xương sống thuộc ngành da gai (Echinodermata). Ngành này bao gồm các loài như sao biển, hải sâm, và nhím biển.
Echinodermata: Đây là ngành động vật có xương sống sống dưới nước, thường có cấu trúc cơ thể đối xứng tỏa tròn và có lớp da gai. Chúng thường sống ở đáy biển và có khả năng tái sinh.
Genus: Trong phân loại sinh học, "genus" (giống) là một cấp bậc phân loại nằm giữa "family" (họ) và "species" (loài). Một "genus" có thể bao gồm nhiều "species".
Câu đơn giản: The echinoderm genus Asteroidea includes many species of starfish.
Câu nâng cao: Researchers are studying the echinoderm genera to understand their evolutionary adaptations to deep-sea environments.
Trong trường hợp của "echinoderm genus", không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to classify" (phân loại) hoặc "to evolve" (tiến hóa).
Từ "echinoderm genus" là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, dùng để chỉ các giống động vật thuộc ngành da gai. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm sinh học phức tạp hơn.