Characters remaining: 500/500
Translation

echinoderm genus

Academic
Friendly

Từ "echinoderm genus" trong tiếng Anh có thể được hiểu "các giống thuộc ngành da gai" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ trong động vật học dùng để chỉ một nhóm động vật xương sống thuộc ngành da gai (Echinodermata). Ngành này bao gồm các loài như sao biển, hải sâm, nhím biển.

Giải thích chi tiết:
  1. Echinodermata: Đây ngành động vật xương sống sống dưới nước, thường cấu trúc cơ thể đối xứng tỏa tròn lớp da gai. Chúng thường sốngđáy biển khả năng tái sinh.

  2. Genus: Trong phân loại sinh học, "genus" (giống) một cấp bậc phân loại nằm giữa "family" (họ) "species" (loài). Một "genus" có thể bao gồm nhiều "species".

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The echinoderm genus Asteroidea includes many species of starfish.

    • (Giống da gai Asteroidea bao gồm nhiều loài sao biển.)
  • Câu nâng cao: Researchers are studying the echinoderm genera to understand their evolutionary adaptations to deep-sea environments.

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các giống da gai để hiểu về sự thích nghi tiến hóa của chúng trong môi trường biển sâu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Echinoderm: Danh từ chỉ các động vật trong ngành da gai nói chung.
  • Echinodermata: Tên gọi của ngành da gai.
  • Species: Loài, cấp bậc phân loại thấp hơn "genus".
Từ đồng nghĩa:
  • Phylum: Ngành (Echinodermata một phylum).
  • Taxa: Các cấp bậc phân loại nói chung.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong trường hợp của "echinoderm genus", không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to classify" (phân loại) hoặc "to evolve" (tiến hóa).

Tóm lại:

Từ "echinoderm genus" một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, dùng để chỉ các giống động vật thuộc ngành da gai. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm sinh học phức tạp hơn.

Noun
  1. (động vật học)Ngành da gai

Comments and discussion on the word "echinoderm genus"